Số TT | Mã VB | Tên VB | Ngày BH |
1 | 30/2009/TT-BGTVT | TT quy định quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải xe môtô, xe gắn máy sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới(Còn hiệu lực) | |
2 | TCVN7349-2003 | Mô tô, xe máy - Phương pháp thử gia tốc(Còn hiệu lực) | |
3 | TCVN7350-2003 | Mô tô, xe máy-Phương pháp thử khả năng chạy theo đà(Còn hiệu lực) | |
4 | TCVN7352-2003 | Mô tô, xe máy-Phương pháp thử chạy trên đường(Còn hiệu lực) | |
5 | TCVN7353-2003 | Mô tô, xe máy-Phương pháp đo kích thước và khối lượng(Còn hiệu lực) | |
6 | TCVN7354-2003 | Mô tô, xe máy hai bánh - Tay lái - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử(Còn hiệu lực) | |
7 | TCVN7355-2003 | Mô tô, xe máy - Động cơ - Danh mục chỉ tiêu chất lượng(Còn hiệu lực) | |
8 | TCVN7356-2003 | Mô tô, xe máy hai bánh - Tiêu thụ nhiên liệu - Giới hạn lớn nhất cho phép(Còn hiệu lực) | |
9 | TCVN7358-2003 | Phương tiện giao thông đường bộ - Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ xe máy lắp động cơ cháy cưỡng bức - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
10 | TCVN7360-2003 | Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống phanh khí nén của rơ moóc và sơ mi rơ moóc - Đo hiệu quả phanh(Còn hiệu lực) | |
11 | TCVN7361-2003 | Phương tiện giao thông đường bộ - Tấm báo hiệu phía sau của xe hạng nặng và dài - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
12 | TCVN7361-2005 | Phương tiện giao thông đường bộ - Bảo vệ bên ngoài cho ô tô con(Còn hiệu lực) | |
13 | TCVN7362-1-2005 | Phương tiện giao thông đường bô - Giá chở hàng trên nóc
Phần 1: Thanh của giá chở hàng(Còn hiệu lực) | |
14 | TCVN7363-2003 | Mô tô, xe máy ba bánh - Khối lượng - Thuật ngữ và định nghĩa(Còn hiệu lực) | |
15 | TCVN7363-2005 | Phương tiện giao thông đường bộ -Tổ hợp ô tô tải hạng nặng với rơ moóc, sơ mi rơ moóc và ô tô khách nối toa - Phương pháp thử ổn định ngang(Còn hiệu lực) | |
16 | TCVN7366-2005 | Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) dùng cho xe cơ giới - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
17 | TCVN7367-2005 | Phương tiện giao thông đường bộ - Xe cơ giới lắp hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
18 | TCVN7375-2005 | Phương tiện giao thông đường bộ - Chốt kéo sơ mi rơ moÓc cỡ 50 - Kích thước cơ bản và kích thước lắp đặt/lắp dẫn(Còn hiệu lực) | |
19 | TCVN7376-2005 | Phương tiện giao thông đường bộ - Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 90 - Tính lắp dẫn(Còn hiệu lực) | |
20 | TCVN7477-2005 | Phương tiện giao thông đường bộ - Mâm kéo - Tính lắp dẫn(Còn hiệu lực) | |