Trang số: 2    (  1  2  3  4  5  )
Số TT Mã VBTên VBNgày BH
21TCVN6578-2000 Phương tiện cơ giới đường bộ - Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN) - Nội dung và cấu trúc(Còn hiệu lực)08/05/2000
22TCVN6580-2000 Phương tiện cơ giới đường bộ - Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN) - Vị trí và cách ghi(Còn hiệu lực)08/05/2000
23TCVN6579-2000 Phương tiện cơ giới đường bộ - Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI) (Còn hiệu lực)08/05/2000
24TCVN6013-1995 Phương tiện cơ giới đường bộ - Mô tô - Cơ cấu điều khiển - Kiểu, vị trí và chức năng(Còn hiệu lực)01/01/1995
25TCVN7361-2005 Phương tiện giao thông đường bộ - Bảo vệ bên ngoài cho ô tô con(Còn hiệu lực)  
26TCVN6920-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Bảo vệ người lái đối với tác động của cơ cấu lái trong trường hợp bị va chạm - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)28/12/2001
27TCVN6889-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Biện pháp chống sửa đổi không được phép đối với mô tô, xe máy hai bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
28TCVN7479-2005 Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ nối điện giữa phương tiện kéo và được kéo - Bộ nối 7 cực kiểu 12N (thông dụng) sử dụng trên các phương tiện có điện áp danh định 12V(Còn hiệu lực)  
29TCVN7480-2005 Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ nối điện giữa phương tiện kéo và được kéo - Bộ nối 7 cực kiểu 24N (thông dụng) sử dụng trên các phương tiện có điện áp danh định 24V(Còn hiệu lực)  
30TCVN7366-2005 Phương tiện giao thông đường bộ - Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) dùng cho xe cơ giới - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
31TCVN6890-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Chân chống mô tô, xe máy hai bánh - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)05/12/2001
32TCVN7375-2005 Phương tiện giao thông đường bộ - Chốt kéo sơ mi rơ moÓc cỡ 50 - Kích thước cơ bản và kích thước lắp đặt/lắp dẫn(Còn hiệu lực)  
33TCVN7376-2005 Phương tiện giao thông đường bộ - Chốt kéo sơ mi rơ moóc cỡ 90 - Tính lắp dẫn(Còn hiệu lực)  
34TCVN6957-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Cơ cấu điều khiển hoạt động của môtô, xe máy hai bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
35TCVN6923-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Còi - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
36TCVN7001-2002 Phương tiện giao thông đường bộ - Đai an toàn và hệ thống ghế đai an toàn cho người lớn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)05/07/2002
37TCVN6974-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai chùm sáng không đối xứng và lắp đèn sợi đốt Halogen (H4) trên phương tiện cơ giới - Yêu cầu (Còn hiệu lực)  
38TCVN6902-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng không đối xứng và lắp đèn sợi đốt Halogen (HS1) của môtô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
39TCVN6955-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước của môtô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
40TCVN6977-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn lùi trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
linhvuccapbhtloaivb
Thể loại - Lĩnh vực - Cấp ban hành: Tiêu chuẩn - Phương tiện đường bộ - Bộ