Số TT | Mã VB | Tên VB | Ngày BH |
81 | TCVN6978-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Lắp đặt đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
82 | TCVN6998-2002 | Phương tiện giao thông đường bộ - Vận tốc thiết kế lớn nhất, mô men xoắn lớn nhất và công suất hữu ích lớn nhất của động cơ, môtô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh - Phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
83 | TCVN7001-2002 | Phương tiện giao thông đường bộ - Đai an toàn và hệ thống ghế đai an toàn cho người lớn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | 05/07/2002 |
84 | TCVN7056-2002 | Phương tiện giao thông đường bộ -Môtô lắp giảm xóc sau(Còn hiệu lực) | |
85 | TCVN7226-2002 | Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi ô tô con và moóc kéo theo - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | 31/12/2002 |
86 | TCVN7271-2003 | Phương tiện giao thông đường bộ - Ôtô - Phân loại theo mục đích sử dụng(Còn hiệu lực) | |
87 | TCVN7338-2003 | Phương tiện cơ giới đường bộ - Kích thước mô tô, xe máy hai bánh - Thuật ngữ và định nghĩa (Còn hiệu lực) | 26/12/2003 |
88 | TCVN7339-2003 | Phương tiện giao thông đường bộ - Kích thước môtô, xe máy hai bánh - Thuật ngữ và định nghĩa(Còn hiệu lực) | |
89 | TCVN7340-2003 | Phương tiện giao thông đường bộ -Mã kích thước ôtô chở hàng(Còn hiệu lực) | |
90 | TCVN7343-2003 | Xe máy - Lắp đặt đèn chiếu sáng và tín hiệu - Yêu cầu kỹ thuật(Còn hiệu lực) | |
91 | TCVN7344-2003 | Xe máy - Đèn chiếu sáng phía trước lắp đè sợi đốt phát ra một chùm sáng gần loại đơn - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
92 | TCVN7345-2003 | Xe máy - Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt phát ra một chùm sáng gần loại đơn - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
93 | TCVN7346-2003 | Xe máy - Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt halogen (HS2) - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
94 | TCVN7348-2003 | Mô tô, xe máy - Ắc quy chì a-xít(Còn hiệu lực) | |
95 | TCVN7349-2003 | Mô tô, xe máy - Phương pháp thử gia tốc(Còn hiệu lực) | |
96 | TCVN7350-2003 | Mô tô, xe máy-Phương pháp thử khả năng chạy theo đà(Còn hiệu lực) | |
97 | TCVN7352-2003 | Mô tô, xe máy-Phương pháp thử chạy trên đường(Còn hiệu lực) | |
98 | TCVN7353-2003 | Mô tô, xe máy-Phương pháp đo kích thước và khối lượng(Còn hiệu lực) | |
99 | TCVN7354-2003 | Mô tô, xe máy hai bánh - Tay lái - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử(Còn hiệu lực) | |
100 | TCVN7355-2003 | Mô tô, xe máy - Động cơ - Danh mục chỉ tiêu chất lượng(Còn hiệu lực) | |