Trang số: 2    (  1  2  3  )
Số TT Mã VBTên VBNgày BH
21TCVN6758-2000 Phương tiện giao thông đường bộ - Kính an toàn và vật liệu kính an toàn - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực)  
22TCVN6769-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Gương chiếu hậu - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực)  
23TCVN6771-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi mô tô và xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực)  
24TCVN6786-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị lái của ôtô và moóc, bán moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực)  
25TCVN6787-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Ôtô lắp động cơ đốt trong - Đo tiêu hao nhiên liệu trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực)  
26TCVN6821-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Phanh ô tô và moóc - Từ vựng(Còn hiệu lực)  
27TCVN6822-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Mối nối thử áp suất thuỷ lực cho thiết bị phanh(Còn hiệu lực)  
28TCVN6823-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Mối nối thử áp suất thuỷ lực cho thiết bị phanh(Còn hiệu lực)  
29TCVN6824-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống phanh của mô tô , xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực)  
30TCVN6889-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Biện pháp chống sửa đổi không được phép đối với mô tô, xe máy hai bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
31TCVN6901-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
32TCVN6902-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng không đối xứng và lắp đèn sợi đốt Halogen (HS1) của môtô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
33TCVN6903-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Lắp đặt các đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên môtô - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
34TCVN6919-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị phanh của ôtô, moóc, bán moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
35TCVN6921-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Khối lượng và kích thước môtô, xe máy - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
36TCVN6922-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số sau của môtô, xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
37TCVN6923-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Còi - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
38TCVN6924-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Quai nắm và tay nắm cho người cùng đi trên môtô, xe máy - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
39TCVN6925-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Khoảng trống lắp biển số sau của môtô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
40TCVN6954-2001 Phương tiện giao thông đường bộ - Thùng nhiên liệu của môtô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực)  
nambh
Năm ban hành: 2008