Số TT | Mã VB | Tên VB | Ngày BH |
21 | TCVN6758-2000 | Phương tiện giao thông đường bộ - Kính an toàn và vật liệu kính an toàn - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực) | |
22 | TCVN6769-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Gương chiếu hậu - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực) | |
23 | TCVN6771-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi mô tô và xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực) | |
24 | TCVN6786-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị lái của ôtô và moóc, bán moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực) | |
25 | TCVN6787-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Ôtô lắp động cơ đốt trong - Đo tiêu hao nhiên liệu trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực) | |
26 | TCVN6821-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Phanh ô tô và moóc - Từ vựng(Còn hiệu lực) | |
27 | TCVN6822-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Mối nối thử áp suất thuỷ lực cho thiết bị phanh(Còn hiệu lực) | |
28 | TCVN6823-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Mối nối thử áp suất thuỷ lực cho thiết bị phanh(Còn hiệu lực) | |
29 | TCVN6824-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống phanh của mô tô , xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực) | |
30 | TCVN6889-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Biện pháp chống sửa đổi không được phép đối với mô tô, xe máy hai bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
31 | TCVN6901-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
32 | TCVN6902-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng không đối xứng và lắp đèn sợi đốt Halogen (HS1) của môtô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
33 | TCVN6903-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Lắp đặt các đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên môtô - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
34 | TCVN6919-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Thiết bị phanh của ôtô, moóc, bán moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
35 | TCVN6921-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Khối lượng và kích thước môtô, xe máy - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
36 | TCVN6922-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số sau của môtô, xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
37 | TCVN6923-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Còi - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
38 | TCVN6924-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Quai nắm và tay nắm cho người cùng đi trên môtô, xe máy - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
39 | TCVN6925-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Khoảng trống lắp biển số sau của môtô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
40 | TCVN6954-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Thùng nhiên liệu của môtô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |