Số TT | Mã VB | Tên VB | Ngày BH |
21 | TCVN6922-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số sau của môtô, xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
22 | TCVN6445-1998 | Phương tiện giao thông đường bộ - Đo tốc độ va đập trong thử va chạm(Còn hiệu lực) | |
23 | TCVN6967-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Ghi nhãn bắt buộc với môtô, xe máy hai và ba bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
24 | TCVN6769-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Gương chiếu hậu - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực) | |
25 | TCVN6824-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống phanh của mô tô , xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực) | |
26 | TCVN6925-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Khoảng trống lắp biển số sau của môtô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
27 | TCVN6529-1999 | Phương tiện giao thông đường bộ - Khối lượng - Thuật ngữ định nghĩa và mã hiệu(Còn hiệu lực) | |
28 | TCVN6921-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Khối lượng và kích thước môtô, xe máy - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
29 | TCVN7339-2003 | Phương tiện giao thông đường bộ - Kích thước môtô, xe máy hai bánh - Thuật ngữ và định nghĩa(Còn hiệu lực) | |
30 | TCVN6528-1999 | Phương tiện giao thông đường bộ - Kích thước phương tiện có động cơ và phương tiện được kéo - Thuật ngữ và định nghĩa(Còn hiệu lực) | |
31 | TCVN6758-2000 | Phương tiện giao thông đường bộ - Kính an toàn và vật liệu kính an toàn - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực) | |
32 | TCVN6903-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Lắp đặt các đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên môtô - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
33 | TCVN6978-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Lắp đặt đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu(Còn hiệu lực) | |
34 | TCVN6771-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp hơi mô tô và xe máy - Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực) | |
35 | TCVN6757-2000 | Phương tiện giao thông đường bộ - Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất phụ tùng (WPMI)(Còn hiệu lực) | |
36 | TCVN5929-2005 | Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô, xe máy hai bánh - Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử(Còn hiệu lực) | |
37 | TCVN6822-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Mối nối thử áp suất thuỷ lực cho thiết bị phanh(Còn hiệu lực) | |
38 | TCVN6823-2001 | Phương tiện giao thông đường bộ - Mối nối thử áp suất thuỷ lực cho thiết bị phanh(Còn hiệu lực) | |
39 | TCVN7271-2003 | Phương tiện giao thông đường bộ - Ôtô - Phân loại theo mục đích sử dụng(Còn hiệu lực) | |
40 | TCVN6724-2000 | Phương tiện giao thông đường bộ - Ôtô khách cỡ lớn - Yêu cầu về cấu tạo chung trong công nhận kiểu(Còn hiệu lực) | |